Có 3 kết quả:
保育 bǎo yù ㄅㄠˇ ㄩˋ • 宝玉 bǎo yù ㄅㄠˇ ㄩˋ • 寶玉 bǎo yù ㄅㄠˇ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chăm sóc và bảo vệ trẻ em
Từ điển Trung-Anh
(1) childcare
(2) conservation (of the environment etc)
(2) conservation (of the environment etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) precious jade
(2) treasures
(2) treasures
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) precious jade
(2) treasures
(2) treasures
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0